Thông số TRIUMPH THUNDERBIRD 900 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH THUNDERBIRD 900

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH THUNDERBIRD 900
  • Năm Sản Xuất: 1995
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 51 kw / 70 hp @ 8000 rpm  (rear tyre 50 kw / 66.9 hp @ 7300 rpm)
  • Năm Sản Xuất (Year): 1995 - 04
  • Top speed: 191.1 km/h / 118.7 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/80-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/80-16
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 4.0 us gal / 3.3 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH THUNDERBIRD 900


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Thunderbird 900
Năm Sản Xuất (Year)1995 - 04
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)885 Cc / 54 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)76 X 65 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)3 X 36 Mm Mikuni Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)51 Kw / 70 Hp @ 8000 Rpm  (Rear Tyre 50 Kw / 66.9 Hp @ 7300 Rpm)
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)72 Nm / 7.34 Kgf-M / 53.1 Lb-Ft@ 4800 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, O-Ring
Khung Xe (Frame)High Tensile Steel Spine
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43 Mm Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock, Preload Adjustable.
Phanh Trước (Front Brakes)Single 320 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 285 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)3.50 X 18", 36 Spoke
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)3.50 X 16", 40 Spoke
Lốp Trước (Front Tyre)110/80-18
Lốp Sau (Rear Tyre)150/80-16
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27O
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)106 Mm / 4.2 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2250 Mm / 88.6 In Width:    860 Mm / 33.8 In Height:  1105 Mm / 43.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1580 Mm / 62.2 In
Seat Hieght776 Mm / 30.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)220 Kg / 485 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 4.0 Us Gal / 3.3 Imp Gal
Braking 60 Km/H- 014.7 M / 48.2 Ft
Braking 100 Km/H- 042.3 M / 138.8 Ft
Standing ¼ Mile12.9 Sec / 163.5 Km/H / 101.6 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)191.1 Km/H / 118.7 Mph

Hình Ảnh - TRIUMPH THUNDERBIRD 900


TRIUMPH THUNDERBIRD 900 - cauhinhmay.com

TRIUMPH THUNDERBIRD 900 - cauhinhmay.com

TRIUMPH THUNDERBIRD 900 - cauhinhmay.com