MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Thunderbolt Sport |
Năm Sản Xuất (Year) | 1999 - 04 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 885 Cc / 54 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 65 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 3 X 36 Mm Flat Slide Cv Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital, Inductive Type |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 61 Kw / 82 Hp @ 8500 Rpm (Rear Type 56.2 Kw / 75.3 Hp @ 7800 Rpm) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 76 Nm / 7.7 Kgf-M / 56 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, X-Ring |
Khung Xe (Frame) | High Tensile Steel Spine |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Forks With Triple Rate Springs Adjustable For Compression, Rebound Damping And Spring Preload. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock Adjustable For Compression, Rebound Damping And Spring Preload. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 285 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.50 X 18", 36 Spoke |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 4.25 X 17", 40 Spoke |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 R17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/70 R17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27O |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 106 Mm / 4.2 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2250 Mm / 88.6 In Width: 860 Mm / 33.8 In Height: 1105 Mm / 43.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1580 Mm / 62.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 224 Kg / 494 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 238 Kg / 525 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 4.0 Us Gal / 3.3 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.1 L/100 Km / 19.5 Km/L / 45.9 Us Mpg / 55.1 Imp Mpg |
Braking 60 Km/H - 0 | 13.3 M / 43.6 Ft |
Braking 100 Km/H - 0 | 38.7 M / 127 Ft |
Standing ¼ Mile | 12.4 Sec / 173.2 Km/H / 107.6 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 205.3 Km/H / 127.6 Mph |
Review | Motorcycle-Usa |