Thông số TRIUMPH TIGER 800 XCA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH TIGER 800 XCA

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH TIGER 800 XCA
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 70.8 kw / 95 hp @ 9250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2019
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 r21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70 r17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 litres / 5.0 us gal / 4.2 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH TIGER 800 XCA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Tiger 800 Xca
Năm Sản Xuất (Year)2019
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)799 Cc / 48.7 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)74 X 61.9 Mm
Compression11.3:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3.7 L / 0.98 Us Gal
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel, 3 Into 1, High-Level Stainless Steel Silencer
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Công Suất Cực Đại (Max Power)70.8 Kw / 95 Hp @ 9250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)79 Nm / 8.1 Kgf-M / 58 Ft.Lb @ 7850 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, O-Ring
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Trellis Frame, Swingarm: Twin-Sided, Cast Aluminum Alloy
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Wp 43Mm Upside Down Forks, Adjustable Rebound And Compression
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)220 Mm / 8.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Wp Monoshock With Remote Oil Reservoir, Hudraulically Adjustable Preload, Rebound
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)215 Mm / 8.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 308 Mm Floating Discs, Nissin 2-Piston Sliding Calipers, Switchable Abs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 255 Mm Disc, Nissin Single-Piston Sliding Caliper, Switchable Abs
Bánh Xe Trước (Front Wheel)36-Spoke 21 X 2.5 In, Aluminium Rim
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)32-Spoke 17 X 4.25 In, Aluminium Rim
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 R21
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70 R17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.3°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)95.3 Mm / 3.75 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2215 Mm / 87.1In Width 845 Mm / 33.3 In (With Handlebars) Height 1390 Mm / 54.7 In (Without Mirrors)
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1545 Mm / 60.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)845 Mm - 865 Mm  /  33.3 In- 34.1 In Adjustable
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)215 Kg / 474 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 Litres / 5.0 Us Gal / 4.2 Imp Gal

Hình Ảnh - TRIUMPH TIGER 800 XCA


TRIUMPH TIGER 800 XCA - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER 800 XCA - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER 800 XCA - cauhinhmay.com