Thông số ULEFONE POWER ARMOR 18 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ULEFONE POWER ARMOR 18


ULEFONE POWER ARMOR 18
  • Thương hiệu: ULEFONE
  • Model: POWER ARMOR 18
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.58 inches, 104.3 cm2 (~71.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6877 Dimensity 900 (6 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12

Thông số chi tiết - ULEFONE POWER ARMOR 18


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1X
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66, 71
Tần Số 5G (5G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 25, 28, 38, 40, 41, 66, 71, 77, 78, 79 Sa/Nsa/Sub6
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, December 05
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, December 05

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)175.2 X 83.4 X 18.8 Mm (6.90 X 3.28 X 0.74 In)
Trọng Lượng (Weight)409 G (14.43 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68/Ip69K Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Min) Drop-To-Concrete Resistance From Up To 1.5M Mil-Std-810H Compliant Accessory Connector (Ulefone Endoscope, Microscope)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 120Hz
Kích Thước (Size)6.58 Inches, 104.3 Cm2 (~71.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2408 Pixels, 20:9 Ratio (~401 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6877 Dimensity 900 (6 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.4 Ghz Cortex-A78 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G68 Mc4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 12Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple108 Mp, F/1.9, (Wide), 1/1.52”, 0.7Μm, Pdaf 5 Mp, F/3.0, (Macro), 1/5”, 1.12Μm 8 Mp, F/2.2, 119˚ (Ultrawide)
Chức Năng (Features)Hexa-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.0, (Wide), 1.2Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
PositioningGps (L1+L5), Glonass, Galileo, Bds, Navic
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioWireless Fm Radio, Rds, Recording
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg, Magnetic Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer, Thermometer

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 9600 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)66W Wired, 52% In 30 Min (Advertised) 15W Wireless 5W Wireless Reversed

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 400 Eur