MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Vor Sm 400 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2000 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 92 X 60.1 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell'Orto, Concentric, 38 Mm Carburetor, Phm38Z5 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Sem Electronic |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Cr 7Rk |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Perimetral Frame, Crmo, Oval Cross-Section Spars, Aluminium Rear Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Paioli Upsd, 46 Mm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 260 Mm / 10.2" |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Progressive Hydraulic Öhlins Shock Absorber, Low-High Speed Adjustable Preload Extension And Compression |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 285 Mm / 11.2" |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320Mm Disc, 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm, Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 - Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60 - Zr17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2120 Mm / 83.5" |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1485 Mm / 58.5" |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 920 Mm / 36.2" |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 330 Mm / 13.0" |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 115 Kg / 253.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9 L / 2.4 Us Gal |
Engine Oil Capacity | 1.4 L / 3.0 Us Pts |