MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | 100, 100 Sport, Pk100S, Pk100S Elestart And Pk100Xl |
Năm Sản Xuất (Year) | 1978 - 93 |
Production | 27 804 Units |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 96.1 Cc / 5.9 Cub In |
Bore And Stroke | 49 X 51 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.75:1 |
Mixture | 1:50 |
Carburettor | Dell'Orto Shb 19/19 |
Cooling | Air Cooled |
Ắc Quy (Battery) | 12V |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Disc Valve |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Contact Breaker & Coil |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Bugi (Spark Plug) | Ngk B6Es |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi Plate |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 2.3 Kw / 3.1 Hp @ 5200 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 3 Speed Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Direct Drive |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 17.18 / 2Nd 9.66 / 3Rd 6.11:1 |
Khung Xe (Frame) | Pressed Sheet Steel With Streamlined Monocoque Structure |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Cast With Cooling Fins |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3 X 10" |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3 X 10" |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1665 Mm / 65.6 In Width 670 Mm / 26.4 In Height 1015 Mm / 40.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1180 Mm / 46.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 78 Kg / 172 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 5.6 L / 1.5 Us Gal |
Consumption | 2.1 L/100 Km / 47 Km/L /110 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 80.5 Km/H / 50 Mph |