MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Norton Commando 750 Fastback |
Năm Sản Xuất (Year) | 1971 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Push Rod, 2
Valves Per Cylinder. (Four Stroke,
Parallel Twin Cylinder, Push Rod, 2
Valves Per Cylinder.) |
Dung Tích (Capacity) | 745 Cc / 45.5 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 73 X 89 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 30Mm Amal Concentric Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | 12V, Máy Phát Điện (12V, Alternator) |
Khởi Động (Starting) | Electric And Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 58 Hp / 43 Kw @ 6800 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks, 5-Way Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 203 Mm Drum, Twin Leading Shoe |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 178 Mm Drum, Twin Leading Shoe |
Lốp Trước (Front Tyre) | 4.10-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.10-19 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2220 Mm / 87.5 In
Width 660 Mm / 26 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1441 Mm / 56.75 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 863.6 Mm / 34 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 190 Kg / 420 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10 Litres / 2.6 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 187 Km/H / 116 Mph |