MAIN SPECIFICATION |
---|
Model (Model) | Yamaha Xj 750 Seca |
Năm Sản Xuất (Year) | 1981 - 83 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 749 Cc / 45.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 65 Х 56.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 34Mm Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 82 Hp / 59.9 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 67 Nm / 6.9 Kgf-M @ 7500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Steel, Double Cradle Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 96 Mm / 3.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 269Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2195 Mm |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1445 Mm / 56.8 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 241 Kg / 531.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 4.7 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 12.3 Sec / 106.6 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 204.3 Km/H / 127 Mph |