MAIN SPECIFICATION |
---|
Model (Model) | Honda Vt 250F |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V-Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 248 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 60 X 44.1 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 32Mm Keihin Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 35 Hp / 25.5 Kw @ 11000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 21.5 Nm / 15.9 Lb-Ft @ 10000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain 520 O-Ring |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.562 (41/16) 2Nd 1.850 (37/20) 3Rd 1.478 (34/23) 4Th
1.240 (31/25) 5Th 1.074 (29/27) 6Th 0.965 (28/29) |
Sprocket | Front 14T - Rear 45T |
Final Reduction Ratio | 3.214 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Air Assisted Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link Air Assisted Monoshock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-16 54S |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/80-18 58S |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26°70' |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 91 Mm / 3.6 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2027 Mm / 79.8 In
Width 750 Mm / 30 In
Height 1190 Mm / 47 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1385 Mm / 54.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 149 Kg / 337 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.2 Us Gal |
Standing
¼ Mile | 15.3 Sec / 83 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 160 Km/H / 100 Mph |