Thông số 2018 HONDA CRF 450 RALLY TEAM MONSTER ENERGY - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết
Thông tin chung - 2018 HONDA CRF 450 RALLY TEAM MONSTER ENERGY
- Thương hiệu: HONDA
- Model: 2018 CRF 450 RALLY TEAM MONSTER ENERGY
- Năm Sản Xuất: -
- Hộp Số (Transmission): 6 speed
Thông số chi tiết - 2018 HONDA CRF 450 RALLY TEAM MONSTER ENERGY
MAIN SPECIFICATION |
---|
Bike | Honda |
Model (Model) | Crf450 Rally |
Động Cơ (Engine) | |
Loại (Type) | Aluminium Twin Tube |
Dung Tích (Capacity) | 449.4 Cc |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 97.0 X 60.8 Mm |
Starter | Electric Starter |
Carburation | Fuel Injection |
Lubricant | Motul 300V |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Output | Over 45 Kw |
Khung Xe (Frame) | |
Sub-Frame | Carbon Fibre |
Bình Nhiên Liệu (Fuel Tank) | Front + Rear (Pastic) |
Total Fuel Capacity | 33,7 Litres |
Front Fork | Showa. Type Invert, Ø51, Travel 310 Mm |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Showa. Ø50 Single Tube, Travel 315 Mm |
Brakes | |
Trước (Front) | Ø300 2 Pot |
Rear | Ø240 1 Pot |
Hình Ảnh - 2018 HONDA CRF 450 RALLY TEAM MONSTER ENERGY