MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Harley
Davidson
Xl 883 Sportster Iron |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, Pushrod-Operated, Overhead
Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters; 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 883 Cc / 53.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76.2 X 96.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry-Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Black Exhaust Headers And Black Mufflers |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 54 Hp / 40 Kw @ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 73 Nm / 53.8 Ft-Lb @ 3750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate Clutch With Diaphragm Spring In Oil Bath |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Chain, 34/57 Ratio |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 10.407 / 2Nd 7.436 / 3Rd 5.53 /
4Th 4.583 / 5Th 3.93 |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel, Tubular Frame, Circular Sections, Cast Junctions
Swingarm Mild Steel, Rectangular Tube Sections, Stamped Junctions, Mig
Welded |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 39Mm Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 92 Mm / 3.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Coil-Over, Dual-Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 41 Mm / 1.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Black 9 Spoke With Machined Highlights |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90B19 57H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/80B16 77H |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 30° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 117 Mm / 4.6 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2185 Mm / 86 In
Width 850 Mm / 33.5 In
Height 1140 Mm / 44.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1515
Mm / 59.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Unladen 760 Mm / 29.9 In
Laden 653 Mm / 25.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 247 Kg / 545 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 256 Kg / 564 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12.5 Litres
/ 3.3 Us Gal |