MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aa (M20 & M21) (M21 Specifications Recorded. Click Here For M20 Specifications) |
Năm Sản Xuất (Year) | 1937 - 61 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Side Valve |
Dung Tích (Capacity) | 591 Cc / 36.1 In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | Up To 1938: 85 X 105 Mm After 1938: 82 X 112 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 5.0:1 |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.4 L / 5 Us Pints |
Carburetor | 1937-38: Amal 76, 1939-45: Amal 276, 1945 Onward: Amal Monobloc |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Chrome |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Aspirated |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Magdyno |
Ắc Quy (Battery) | 12 V |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 11 Kw / 15 Hp @ 4200 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate, Dry |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Twin Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Up To 1947: Girder After 1947: Telefork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Up To 1947: None, Spring Loaded Saddle After 1947: Plunger Type |
Phanh Trước (Front Brakes) | Up To 1955: Drum, 7 In After 1956: Drum, 8 In |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 7 In |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Laced Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 X 19 In |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50 X 19 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2180 Mm / 85.8 M Width: 740 Mm / 29.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 167 Kg / 369 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11.4 L / 3 Us Gal |