Thông số AA (M20 & M21) (M21 SPECIFICATIONS RECORDED. CLICK HERE FOR M20 SPECIFICATIONS) - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - AA (M20 & M21) (M21 SPECIFICATIONS RECORDED. CLICK HERE FOR M20 SPECIFICATIONS)

  • Thương hiệu: BSA
  • Model: AA (M20 & M21) (M21 SPECIFICATIONS RECORDED. CLICK HERE FOR M20 SPECIFICATIONS)
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 11 kw / 15 hp @ 4200 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1937 - 61
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25 x 19 in
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50 x 19 in
  • Hộp Số (Transmission): 4-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11.4 l / 3 us gal

Thông số chi tiết - AA (M20 & M21) (M21 SPECIFICATIONS RECORDED. CLICK HERE FOR M20 SPECIFICATIONS)


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Aa (M20 & M21) (M21 Specifications Recorded. Click Here For M20 Specifications)
Năm Sản Xuất (Year)1937 - 61
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Side Valve
Dung Tích (Capacity)591 Cc / 36.1 In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)Up To 1938: 85 X 105 Mm After 1938:  82 X 112 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)5.0:1
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)2.4 L / 5 Us Pints
Carburetor1937-38: Amal 76, 1939-45: Amal 276, 1945 Onward: Amal Monobloc
Ống Xả (Exhaust)Single, Chrome
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Aspirated
Hệ Thống Điện (Ignition)Magdyno
Ắc Quy (Battery)12 V
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)11 Kw / 15 Hp @ 4200 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate, Dry
Hộp Số (Transmission)4-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Twin Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Up To 1947: Girder After 1947:  Telefork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Up To 1947: None, Spring Loaded Saddle After 1947:  Plunger Type
Phanh Trước (Front Brakes)Up To 1955: Drum, 7 In After 1956:  Drum, 8 In
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, 7 In
Bánh Xe (Wheels)Steel, Laced Spokes
Lốp Trước (Front Tyre)3.25 X 19 In
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50 X 19 In
Kích Thước (Dimensions)Length:  2180 Mm / 85.8 M Width:     740 Mm / 29.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)167 Kg / 369 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11.4 L / 3 Us Gal

Hình Ảnh - AA (M20 & M21) (M21 SPECIFICATIONS RECORDED. CLICK HERE FOR M20 SPECIFICATIONS)


AA (M20 & M21) 	(M21 SPECIFICATIONS RECORDED. CLICK HERE FOR M20 SPECIFICATIONS) - cauhinhmay.com

AA (M20 & M21) 	(M21 SPECIFICATIONS RECORDED. CLICK HERE FOR M20 SPECIFICATIONS) - cauhinhmay.com

AA (M20 & M21) 	(M21 SPECIFICATIONS RECORDED. CLICK HERE FOR M20 SPECIFICATIONS) - cauhinhmay.com

AA (M20 & M21) 	(M21 SPECIFICATIONS RECORDED. CLICK HERE FOR M20 SPECIFICATIONS) - cauhinhmay.com