Thông số AC SCHNITZER F 650CS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - AC SCHNITZER F 650CS

  • Thương hiệu: AC SCHNITZER
  • Model: F 650CS
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 37.3 kw / 50 hp @ 6800 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2004
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 4.0 us gal

Thông số chi tiết - AC SCHNITZER F 650CS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ac Schnitzer F 650Cs
Năm Sản Xuất (Year)2004
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, 4-Stroke, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)652 Cc / 39.8 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)100 X 83 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Induction
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Ignition Integrated With Fuel Management
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)37.3 Kw / 50 Hp @ 6800 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)62.3 Nm / 6.35 Kgf-M / 46 Ft-Lb @ 5500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41 Mm Telescopic Fork With Integral Brace
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Steel Swingarm With Progressive Shock Linkage
Phanh Trước (Front Brakes)Single 300 Mm Disc, 2-Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240 Mm Disc, 1-Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)110/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60 Zr17
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight)189 Kg / 417 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 4.0 Us Gal

Hình Ảnh - AC SCHNITZER F 650CS


AC SCHNITZER F 650CS - cauhinhmay.com

AC SCHNITZER F 650CS - cauhinhmay.com

AC SCHNITZER F 650CS - cauhinhmay.com