MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ac Schnitzer K 1200Gt |
Năm Sản Xuất (Year) | 2005 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Horizontal In Line Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1157 Cc / 70.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 59 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Bmsk Fuel Injection |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 112 Kw / 157 Hp @ 9500Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 130 Nm / 13.26 Kgf-M / 96 Ft-Lb @ 7750 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.045 / 2Nd 1.600 / 3Rd 1.267 / 4Th 1.038 / 5Th 0.900 / 6Th 0.820 : 1 |
Khung Xe (Frame) | Composite Aluminium Frame With Ihu Extrusion-Pressed Profiles And Die Sections |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Bmw Duolever |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 115 Mm / 4.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | 135 Mm / 5.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320Mm Disc, 4-Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 294 Mm Disc, 2-Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 - 840 Mm / 32.2 - 33.1 In (Optional Seat 800 - 820 Mm / 31.5 - 32.2 In) |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 249 Kg / 549 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 24 Litres / 6.3 Us Gal |