Thông số AC SCHNITZER R 1100S - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - AC SCHNITZER R 1100S

  • Thương hiệu: AC SCHNITZER
  • Model: R 1100S
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 71.4 kw / 98 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2004
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr 17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr 17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.8 us gal

Thông số chi tiết - AC SCHNITZER R 1100S


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Ac Schnitzer R 1100S
Năm Sản Xuất (Year)2004
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Two Cylinder Horizontally Opposed Boxer, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1085 Cc / 66.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)99 X 70.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.3:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air/Oil Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Bosch Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Bosch Electronic Two Spark System
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)71.4 Kw / 98 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)97 Nm / 9.89 Kgf-M / 71.53 Lb-Ft @ 5750 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telelever Preload Adjustable
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Paralever Swingarm Gas Filled Shock, Preload Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320Mm Discs,  4-Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 276 Mm Disc, 2-Piston Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)3.5J X 17
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)5.5 Or 6.0J X 17
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr 17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr 17
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.8 Us Gal
OverviewUltimate Car Page

Hình Ảnh - AC SCHNITZER R 1100S


AC SCHNITZER R 1100S - cauhinhmay.com

AC SCHNITZER R 1100S - cauhinhmay.com

AC SCHNITZER R 1100S - cauhinhmay.com