Thông số AC SCHNITZER R 1150GS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - AC SCHNITZER R 1150GS

  • Thương hiệu: AC SCHNITZER
  • Model: R 1150GS
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 62.5 kw / 85 hp  @ 6750 rpm (rear tyre 58.9 kw / 79 hp @ 6750 rpm)
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/50-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22.1 litres / 5.8 us gal

Thông số chi tiết - AC SCHNITZER R 1150GS


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Ac Schnitzer R 1150Gs
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Two Cylinder Horizontally Opposed Boxer, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1130 Cc / 69.0 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)101 X 70.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.3:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air/Oil Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Ignition Ma 2.2 Bosch Motronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)62.5 Kw / 85 Hp  @ 6750 Rpm (Rear Tyre 58.9 Kw / 79 Hp @ 6750 Rpm)
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)98 Nm / 9.99 Kgf-M / 71 Lb.-Ft  @ 5250 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Light. Telelever With Central Spring Strut. Progressive Coil Spring. Twin-Tube Gas-Filled Shock
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Patented Bmw Paralever Swing Arm & Shaft Drive, Single Shock With Variable Rebound Damping
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 304 Mm Discs, 4-Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 276 Mm Disc, 2-Piston Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)3.5 X 17
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)6.0 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/50-17
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22.1 Litres / 5.8 Us Gal
OverviewAc Schnitzer

Hình Ảnh - AC SCHNITZER R 1150GS


AC SCHNITZER R 1150GS - cauhinhmay.com

AC SCHNITZER R 1150GS - cauhinhmay.com

AC SCHNITZER R 1150GS - cauhinhmay.com