Thông số AC SCHNITZER R 1200R ROADSTER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - AC SCHNITZER R 1200R ROADSTER

  • Thương hiệu: AC SCHNITZER
  • Model: R 1200R ROADSTER
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 81 kw / 110 hp @ 7750  rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2006
  • Top speed: 220 km/h / 137 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-zr 17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55-zr 17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.8 us gal

Thông số chi tiết - AC SCHNITZER R 1200R ROADSTER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ac Schnitzer R 1200R Roadster
Năm Sản Xuất (Year)2006
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Two Cylinder Horizontally Opposed Boxer Air/Oil-Cooled, Dohc, Rocker Arm, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1170 Cc / 71.4 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)101 X 73 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Intake Manifold Injection Bms-K
Khởi Động (Starting)Electric
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Single Disc Dry Clutch, Hydraulically Actuated
Công Suất Cực Đại (Max Power)81 Kw / 110 Hp @ 7750  Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)120 Nm 12.24 Kgf-M / 88 Lb/Ft @ 6000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.375 / 2Nd 1.696 / 3Rd 1.296 / 4Th 0.065 / 5Th 0.939 / 6Th 0.848
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Spaceframe, Load-Bearing Engine
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Bmw Telelever
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Bmw Paralever
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)140 Mm / 5.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Discs, 4-Piston Calipers, Bmw Motorrad Integral Abs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 265 Mm Disc, 2-Piston Caliper, Bmw Motorrad Integral Abs
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-Zr 17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55-Zr 17
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)High Seat: 800 - 830 Mm / 31.5 In - 32.7 In Low Seat: 750 - 760 Mm / 29.5 - 29.9 In
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight)223 Kg / 492 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.8 Us Gal
Consumption  Average5.2 L/100 Km / 19 Km/L / 45 Us Mpg
Standing 0 - 100 Km/H / 62 Mph3.4 Sec
Standing 0 - 140 Km/H / 87 Mph6.4 Sec
Standing 0 - 200 Km/H / 124 Mph15,0 Sec
Acceleration  60-140 Km/H / 37-87 Mph7,9 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)220 Km/H / 137 Mph

Hình Ảnh - AC SCHNITZER R 1200R ROADSTER


AC SCHNITZER R 1200R ROADSTER - cauhinhmay.com

AC SCHNITZER R 1200R ROADSTER - cauhinhmay.com

AC SCHNITZER R 1200R ROADSTER - cauhinhmay.com

AC SCHNITZER R 1200R ROADSTER - cauhinhmay.com