Thông số ACER ASPIRE ONE AO756 V5-131 NX.M87SI.002 LAPTOP - Cấu hình Laptop - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ACER ASPIRE ONE AO756 V5-131 NX.M87SI.002 LAPTOP


ACER ASPIRE ONE AO756 V5-131 NX.M87SI.002 LAPTOP
  • Thương hiệu: ACER
  • Model: ASPIRE ONE AO756 V5-131 NX.M87SI.002 LAPTOP
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): ao756 v5-131 nx.m87si.002
  • Hệ Điều Hành (Operating System): linux
  • Bộ Xử Lý (Processor): intel celeron dual core 3rd gen - 1017u
  • Màu Sắc (Colors): silver
  • Ram (Ram): 2 gb ddr3 ram
  • Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor): intel hd graphics

Thông số chi tiết - ACER ASPIRE ONE AO756 V5-131 NX.M87SI.002 LAPTOP


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Lưu Trữ (Storage)500 Gb Hdd
Bộ Xử Lý (Processor)Intel Celeron Dual-Core Processor
Hiển Thị (Display)11.6" (29.46 Cm) Display, 1366 X 768 Px
Ram (Ram)2 Gb Ddr3 Ram

ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA)
Micro Sẵn Có (Inbuilt Microphone)Có (Yes)
Webcam (Webcam)Có (Yes)
Loa (Speakers)Stereo Speakers
Độ Phân Giải Webcam (Webcam Resolution)1.3 Mp

HIỆU SUẤT (PERFORMANCE)
Clockspeed1.6 Ghz
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor)Intel Hd Graphics
Chíp Xử Lý (Chipset)Intel Hm70 Express
Bộ Xử Lý (Processor)Intel Celeron Dual Core 3Rd Gen - 1017U

BỘ NHỚ (MEMORY)
Loại Ram (Ram Type)Ddr3
Tốc Độ Ram (Ram Speed)1333 Mhz
Dung Tích (Capacity)2 Gb

CHI TIẾT HIỂN THỊ (DISPLAY DETAILS)
Loại Hiển Thị (Display Type)Led
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)11.6 Inches (29.46 Cm)
Độ Phân Giải Màn Hình (Display Resolution)1366 X 768 Pixels
Tính Năng Hiển Thị (Display Features)Tft Lcd Active Matrix Display

THIẾT BỊ NGOẠI VI (PERIPHERALS)
Loại Ổ Cứng (Drive Type)Dvd Writer
Bàn Phím (Keyboard)Standard Keyboard
Thiết Bị Trỏ (Pointing Device)Touchpad
Optical DriveDvd R/W Drive

THÔNG TIN CHUNG (GENERAL INFORMATION)
Loại Hệ Điều Hành (Operating System Type)64-Bit
Hệ Điều Hành (Operating System)Linux
Model (Model)Ao756 V5-131 Nx.M87Si.002
Kích Thước Wxhxd (Dimensionswxhxd)284.4 X 203.2 X 27.9  Mm
Thương Hiệu (Brand)Acer
Màu Sắc (Colors)Silver

KẾT NỐI MẠNG (NETWORKING)
Mạng Lan Không Dây (Wireless Lan)802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Phiên Bản Bluetooth (Bluetooth Version)4.0

LƯU TRỮ (STORAGE)
Tốc Độ Hdd (Hdd Speedrpm)5400 Rpm
Hdd Capacity500 Gb
Loại Hdd (Hdd Type)Sata

ẮC QUY (BATTERY)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)4 Hrs
Nguồn Cấp (Power Supply)40 W Ac Adapter W
Pin (Battery Cell)4 Cell
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion

CỔNG (PORTS)
Cổng Vga (Vga Port)Có (Yes)
Lỗ Cắm Microphone (Microphone Jack)Có (Yes)
Giắc Cắm Tai Nghe (Headphone Jack)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 2.0 (Usb 20 Slots)3

KHÁC (OTHERS)
Gói Hàng (Sales Package)Laptop, Ắc Quy, Ac Adapter, User Guide (Laptop, Battery, Ac Adapter, User Guide)