Thông số ADLER MB 250 RS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ADLER MB 250 RS

  • Thương hiệu: ADLER
  • Model: MB 250 RS
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 19.2 kw / 26 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1953
  • Top speed: 169 km/h / 105 mph
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed gearbox housed in engine block, foot gearchange
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12 l / 3.2 us gal

Thông số chi tiết - ADLER MB 250 RS


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Adler Mb 250 Rs
Năm Sản Xuất (Year)1953
Động Cơ (Engine)2 Cylinder, 2 Stroke, Flat-Crowned Pistons
Dung Tích (Capacity)247 Cc / 15.1 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)54 X 54 Mm
CoolingAir Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Petrol Oil Mix 25:1
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi Disc
Khởi Động (Starting)Kick Start
Ắc Quy (Battery)6V, 6Ah
Hệ Thống Điện (Ignition)Bosch Coil
CarburetorTwin Bing Carburetors
Exhaust SystemTwin, Steel, Chrome
Công Suất Cực Đại (Max Power)19.2 Kw / 26 Hp @ 7500 Rpm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)1: 5.75
Hộp Số (Transmission)4 Speed Gearbox Housed In Engine Block, Foot Gearchange
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Double Tubular Frame With Sidecar Adapter.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Twin Swinging Leading Link Forks With Shock Absorber And Steering Damper
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Fork Adjustable For Load And Road Conditions
Tyres (Front And Back)3.25 X 16 In.
Brakes (Front And Back)Drums, 180 Mm Diameter
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1257 Mm / 49.5 In.
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)98 Kg / 216 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12 L / 3.2 Us Gal
Reserve3.8 L / 1 Us Gal
Average Consumption3.6 L/100 Km / 27.8 Km/L / 65.3 Us Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)169 Km/H / 105 Mph

Hình Ảnh - ADLER MB 250 RS


ADLER MB 250 RS - cauhinhmay.com

ADLER MB 250 RS - cauhinhmay.com

ADLER MB 250 RS - cauhinhmay.com