MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ajp Pr4 125 Enduro (Pro), Supermoto |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 4-Stroke, 2-Valve |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56.5 X 49.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Ni I-Ride Sae 20Ww-50 Api Sf Or Sg |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 1.1 L / 2.3 Us Pints |
Ống Xả (Exhaust) | 1-Into-1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Walbro 30 Mm Carburetor |
Bugi (Spark Plug) | Lg D8Tc (Champion A8Yc Or Ngk Dr8Es) |
Ắc Quy (Battery) | Ytx5L-Bs, 12V, 4Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric + Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 9.3 Kw / 12.5 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 8.5 Nm / 0.87 Kgf-M / 6.3 Ft Lbs @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium Double Beam And Double Steel Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi Usd 40 Mm, Multi-Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 260 Mm / 11.0 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Zf Sachs Progressive System With Reservoir, Multi Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Đĩa, 260 Mm, Double Piston Caliper (Disc, 260 Mm, Double Piston Caliper) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Đĩa, 220 Mm, Single Piston Caliper (Disc, 220 Mm, Single Piston Caliper) |
Bánh Xe (Wheels) | Steel With Wire Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | Enduro (Pro): 90/90-21 Supermoto: 100/80-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | Enduro (Pro): 120/90-18 Supermoto: 130/70-17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1380 Mm / 54.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 330 Mm / 13 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 919 Mm / 36.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 105 Kg / 231 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7 L / 1.8 Us Gal |
Review | Motorcycle News |