MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ajp Pr4 200 Enduro, Supermoto |
Năm Sản Xuất (Year) | 2004 - 06 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 4-Stroke, 2-Valve, Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 198 Cc / 12.1 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 68.8 X 53.3 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | 1-Into-1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Walbro 30 Mm Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric + Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 13.2 Kw / 18 Hp @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 15.5 Nm / 1.6 Kgf-M / 11.4 Ft Lbs @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Double Cradle, Detachable Rear Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Paioli Telescopic Fork, 41 Mm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 260 Mm / 10.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Paioli Mono Shock Absorber |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 260 Mm / 10.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Đĩa, 255 Mm, Double Piston Caliper (Disc, 255 Mm, Double Piston Caliper) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Đĩa, 210Mm, Double Piston Caliper (Disc, 210Mm, Double Piston Caliper) |
Bánh Xe (Wheels) | Steel With Wire Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | Enduro: 90/90 21 Supermoto: 100/80-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | Enduro: 120/80 18 Supermoto: 130/70-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2136 Mm / 84.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1410 Mm / 55.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 909 Mm / 35.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 105 Kg / 231 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8 L / 2.1 Us Gal |