Thông số AJP PR5 250 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - AJP PR5 250

  • Thương hiệu: AJP
  • Model: PR5 250
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 20.2 kw / 27.5 hp @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014
  • Lốp Trước (Front Tyre): trail: 90/90-21, michelin t63 supermoto: 100/80-17, michelin enduro, extreme: 90/90-21, michelin enduro competition iii
  • Lốp Sau (Rear Tyre): trail: 120/80-18,michelin t63 supermoto: 130/70-17, michelin enduro, extreme: 120/80-18, michelin enduro competition iii
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 7.6 l / 2 us gal

Thông số chi tiết - AJP PR5 250


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Ajp Pr5 250 Enduro, Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước, Supermoto, Extreme (Ajp Pr5 250 Enduro, Trail, Supermoto, Extreme)
Năm Sản Xuất (Year)2014
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, 4-Stroke, 4-Valve, Ohc
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.2 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)77 X 53.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Eni-Agip I-Ride Moto Sae 10W50 (Api, Sg Ma, Ma2)
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)1.7 L / 3.1 Us Pints
Ống Xả (Exhaust)1-Into-1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Delphi Fuel Inection System
Bugi (Spark Plug)Champion Rg6Yc (Ngk Cr8E)
Ắc Quy (Battery)Ytz7S, 12V, 6Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)20.2 Kw / 27.5 Hp @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)23 Nm / 2.35 Kgf-M / 17 Ft Lbs @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Aluminium Double Beam And Steel Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Supermoto, Trail: Zf Sachs Usd 48 Mm, Multi Adjustable Trail: Usd Fork, Marzocci 40 Mm, Adjustable Extreme: Usd Fork, Marzocci, 48 Mm, Adjustable, Double Cartridge
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)Trail: 279 Mm / 11 In Enduro, Supermoto, Extreme: 300Mm / 11.8 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Trail: Progressive System Supermoto, Enduro, Extreme: Progressive System, Single Shock Absorber, Zf Sachs, Multi Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)Trail: 279 Mm / 11 In Enduro, Supermoto, Extreme: 300 Mm / 11.8 In
Phanh Trước (Front Brakes)Đĩa, 260 Mm, Double Piston Caliper (Disc, 260 Mm, Double Piston Caliper)
Phanh Sau (Rear Brakes)Đĩa, 220 Mm, Single Piston Caliper (Disc, 220 Mm, Single Piston Caliper)
Bánh Xe (Wheels)Steel With Multi Spokes
Lốp Trước (Front Tyre)Trail: 90/90-21, Michelin T63 Supermoto: 100/80-17, Michelin Enduro, Extreme: 90/90-21, Michelin Enduro Competition Iii
Lốp Sau (Rear Tyre)Trail: 120/80-18,Michelin T63 Supermoto: 130/70-17, Michelin Enduro, Extreme: 120/80-18, Michelin Enduro Competition Iii
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1440 Mm / 56.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)300 Mm / 11.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)940 Mm / 37.0 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)113 Kg / 249 Lbs Extreme: 111 Kg / 245 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)7.6 L / 2 Us Gal
Tank Range (Approx)129 Km / 80 Miles

Hình Ảnh - AJP PR5 250


AJP PR5 250 - cauhinhmay.com

AJP PR5 250 - cauhinhmay.com

AJP PR5 250 - cauhinhmay.com