MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ajp Pr7 Adventure |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 - |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Swm, Dohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 600.3 Cc / 36.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 76.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.4:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Two Into One |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Delphi Fuel Injection System Ø45 Mm |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Oil Bath, Multi Disc |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Composite Aluminum / Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 48 Mm Zf Sachs Usd Fork, Fully Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 299.7 Mm / 11.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Ajp Progressive Linkage System, Fully Adjustable Sachs Piggyback Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 299.7 Mm / 11.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240 Mm Disc, Single Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1539 Mm / 60.6" |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 320 Mm / 12.6" |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 919 Mm / 36.2" |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 165 Kg / 364 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 L / 4.5 Us Gal |