MAIN SPECIFICATION |
---|
Model. | Ajs 7R |
Năm Sản Xuất (Year) | 1952 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 4-Stroke, Ohc Triple-Camshaft |
Dung Tích (Capacity) | 349.2 Cc / 21.3 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 75.5 X 78 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.2:1 |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 4.0 L / 8.4 Us Pints |
Ống Xả (Exhaust) | 1-Into-1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor, 1 3/16 Amal |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Lucas Magneto |
Bugi (Spark Plug) | B6Es |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 29.8 Kw / 40 Hp @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry, Multiplate Ferodo |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 4.87:1 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Wire Spokes |
Vành Trước (Front Rim) | 2.75 X 19 |
Vành Sau (Rear Rim) | 3.50 X 19 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 129 Kg / 285 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22.7 L / 6.0 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 193 Km/H / 120 Mph |
Review | Cycle World |