Thông số AJS BOBBER 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - AJS BOBBER 125

  • Thương hiệu: AJS
  • Model: BOBBER 125
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 8 kw / 11 hp @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2012 - 14
  • Lốp Trước (Front Tyre): 80/90-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/80-16
  • Hộp Số (Transmission): 5-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8 l / 2.1 us gal

Thông số chi tiết - AJS BOBBER 125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ajs Bobber 125
Năm Sản Xuất (Year)2012 - 14
Động Cơ (Engine)Twin Cylinder, 4-Stroke
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.6 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)44 X 40 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Ống Xả (Exhaust)2-Into-1, Chrome
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Coil, Cdi
Ắc Quy (Battery)12V
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)8 Kw / 11 Hp @ 9500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)5-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks, Usd
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Hard Tail, Seat Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Twin Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Bánh Xe (Wheels)Multi Spoke, Alloy
Lốp Trước (Front Tyre)80/90-21
Lốp Sau (Rear Tyre)160/80-16
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1670 Mm / 65.7 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)640 Mm / 25 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)161 Kg / 355 Lbs
Gvwr275 Kg / 606 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8 L / 2.1 Us Gal
Màu Sắc (Colours)Black

Hình Ảnh - AJS BOBBER 125


AJS BOBBER 125 - cauhinhmay.com

AJS BOBBER 125 - cauhinhmay.com

AJS BOBBER 125 - cauhinhmay.com