Thông số AJS CADWELL 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - AJS CADWELL 125

  • Thương hiệu: AJS
  • Model: CADWELL 125
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 7.1 kw / 9.5 hp @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2016
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70-17
  • Hộp Số (Transmission): 5-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11.2 l / 3.0 us gal / 2.5 imp gal

Thông số chi tiết - AJS CADWELL 125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ajs Cadwell 125
Năm Sản Xuất (Year)2016
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, 4-Stroke, Ohc
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.6 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)54 X 54 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Khởi Động (Starting)Electric And Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)7.1 Kw / 9.5 Hp @ 8500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks, Lò Xo (Dual Shocks, Coil Springs)
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70-17
Kích Thước (Dimensions)Length: 2040 Mm / 80.3 In Width:     800 Mm / 31.5 In Height:  1110 Mm / 43.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1330 Mm / 52.4 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)740 Mm / 29.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)113 Kg / 249 Lbs
Max Load150 Kg / 331 Lbs
Gvwr274 Kg / 606 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11.2 L / 3.0 Us Gal / 2.5 Imp Gal
Top Speed (Est.)96.6 Km/H / 60 Mph
Màu Sắc (Colours)Black With Gold Graphics / Silver With Black Graphics

Hình Ảnh - AJS CADWELL 125


AJS CADWELL 125 - cauhinhmay.com

AJS CADWELL 125 - cauhinhmay.com

AJS CADWELL 125 - cauhinhmay.com

AJS CADWELL 125 - cauhinhmay.com