Thông số AJS DD125E MK3 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - AJS DD125E MK3

  • Thương hiệu: AJS
  • Model: DD125E MK3
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 8 kw / 11 hp
  • Năm Sản Xuất (Year): 2012 - 14
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90-15
  • Hộp Số (Transmission): 5-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 l / 3.7 us gal

Thông số chi tiết - AJS DD125E MK3


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Ajs Dd125E Mk3
Năm Sản Xuất (Year)2012 - 14
Động Cơ (Engine)Twin Cylinder, 4-Stroke
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.6 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)44 X 40 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Ống Xả (Exhaust)2-Into-2, Chrome
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Coil, Cdi
Ắc Quy (Battery)12V
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)8 Kw / 11 Hp
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)5-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Oil Damped Adjustable Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Bánh Xe (Wheels)Multi Spoke, Alloy
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-18
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90-15
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1500 Mm / 59 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)700 Mm / 27.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)145 Kg / 329 Lbs
Gvwr295 Kg / 659 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 L / 3.7 Us Gal
Màu Sắc (Colours)Black With Silver Stripes/Flames

Hình Ảnh - AJS DD125E MK3


AJS DD125E MK3 - cauhinhmay.com

AJS DD125E MK3 - cauhinhmay.com

AJS DD125E MK3 - cauhinhmay.com