Thông số AJS JSM MOTARD - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - AJS JSM MOTARD

  • Thương hiệu: AJS
  • Model: JSM MOTARD
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 3.5 kw / 10.1 hp @ 6 800 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2012 - 14
  • Top speed: 45 km/h / 30 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70-17
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8.5 l / 2.2 us gal

Thông số chi tiết - AJS JSM MOTARD


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Ajs Jsm Motard
Năm Sản Xuất (Year)2012 - 14
Động Cơ (Engine)2-Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)49.3 Cc / 3.0 Cub In
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Ống Xả (Exhaust)1-Into-1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Coil, Cdi
Ắc Quy (Battery)12V, 6Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)3.5 Kw / 10.1 Hp @ 6 800 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi Plate
Hộp Số (Transmission)6-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks, 38 Mm
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Mono Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Bánh Xe (Wheels)Multi Spoke, Mâm Xe Hợp Kim (Multi Spoke, Alloy Wheels)
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70-17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1400 Mm / 55 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)820 Mm / 32.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)105 Kg / 231 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8.5 L / 2.2 Us Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)45 Km/H / 30 Mph

Hình Ảnh - AJS JSM MOTARD


AJS JSM MOTARD - cauhinhmay.com

AJS JSM MOTARD - cauhinhmay.com

AJS JSM MOTARD - cauhinhmay.com