MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Ajs Model 14 250 / 250Csr / Scrambler |
Năm Sản Xuất (Year) | 1958 - 66 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 4-Stroke, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 248.5 Cc / 15.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 69.85 / 64.84 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.8:1 Scrambler: 11.5:1 |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 1.4 L / 3.0 Us Pt |
Ống Xả (Exhaust) | 1-Into-1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Amal Monobloc Carburetor, Type 376/250 |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 20.12 / 2Nd 12.75 / 3Rd 8.96 / 4Th 6.89:1 Scrambler: 1St 21.62 / 2Nd 16.55 / 3Rd 11.63 / 4Th 8.95:1 |
Khung Xe (Frame) | Open Tubular Steel Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm With Dual Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, 6 In |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 6 In |
Bánh Xe (Wheels) | Steel With Wire Spokes |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1345 Mm / 53 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 760 Mm / 30 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 148 Kg / 325 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 L / 4.8 Us Gal Scrambler: 12.5 L / 3.3 Us Gal |
Màu Sắc (Colours) | Sport Blue, Black |