Thông số AJS MODEL 14 250 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - AJS MODEL 14 250

  • Thương hiệu: AJS
  • Model: MODEL 14 250
  • Năm Sản Xuất: -
  • Năm Sản Xuất (Year): 1958 - 66
  • Hộp Số (Transmission): 4-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 l / 4.8 us gal scrambler: 12.5 l / 3.3 us gal

Thông số chi tiết - AJS MODEL 14 250


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Ajs Model 14 250 / 250Csr / Scrambler
Năm Sản Xuất (Year)1958 - 66
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, 4-Stroke, Ohv
Dung Tích (Capacity)248.5 Cc / 15.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)69.85 / 64.84 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.8:1 Scrambler: 11.5:1
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)1.4 L / 3.0 Us Pt
Ống Xả (Exhaust)1-Into-1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Amal Monobloc Carburetor, Type 376/250
Khởi Động (Starting)Kick
Hộp Số (Transmission)4-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 20.12 / 2Nd 12.75 / 3Rd 8.96 / 4Th 6.89:1 Scrambler: 1St 21.62 / 2Nd 16.55 / 3Rd 11.63 / 4Th 8.95:1
Khung Xe (Frame)Open Tubular Steel Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm With Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Drum, 6 In
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, 6 In
Bánh Xe (Wheels)Steel With Wire Spokes
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1345 Mm / 53 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)140 Mm / 5.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)760 Mm / 30 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)148 Kg / 325 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 L / 4.8 Us Gal Scrambler: 12.5 L / 3.3 Us Gal
Màu Sắc (Colours)Sport Blue, Black

Hình Ảnh - AJS MODEL 14 250


AJS MODEL 14 250 - cauhinhmay.com

AJS MODEL 14 250 - cauhinhmay.com

AJS MODEL 14 250 - cauhinhmay.com

AJS MODEL 14 250 - cauhinhmay.com