Thông số AJS MODEL 20 500 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - AJS MODEL 20 500

  • Thương hiệu: AJS
  • Model: MODEL 20 500
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 21.6 kw / 29 hp
  • Năm Sản Xuất (Year): 1948 - 61
  • Top speed: 150 km/h / 93 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25 -18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.25 -18
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 l / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - AJS MODEL 20 500


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Ajs Model 20 500
Năm Sản Xuất (Year)1948 - 61
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Ohv. 2 Valve Per Cylinder, Crankshaft: 3-Saved Plain Bearing / Roller Bearing
Dung Tích (Capacity)498 Cc / 30.4 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)66 X 72.8 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.3:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)2.5 L / 5.3 Us Pt
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Lucas Magneto, K2F
Bugi (Spark Plug)Klg Fe80, 14 Mm Thread
Khởi Động (Starting)Kick
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi Plate (Dry, Burman)
Công Suất Cực Đại (Max Power)21.6 Kw / 29 Hp
Hộp Số (Transmission)4 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Single Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Hydraulic Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Chocks
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.25 -18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.25 -18
Trọng Lượng (Weight)178 Kg / 392 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 L / 4.5 Us Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)150 Km/H / 93 Mph

Hình Ảnh - AJS MODEL 20 500


AJS MODEL 20 500 - cauhinhmay.com

AJS MODEL 20 500 - cauhinhmay.com

AJS MODEL 20 500 - cauhinhmay.com