MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Ajs Model 8 350 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1960 - 62 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 4 Stroke, Ohv, 2-Valve |
Dung Tích (Capacity) | 347 Cc / 21.2 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 85.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.9:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 1.4 L / 3.0 Us Pt |
Ống Xả (Exhaust) | 1-Into-1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Amal Monobloc Type 389/42 |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 15.4 Kw / 20.9 Hp @ 6250 |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 18.68 / 2Nd 11.82 / 3Rd 8.32 / 4Th 6.39:1 |
Khung Xe (Frame) | Steel, Single Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Cartridge |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Shock, Swingarm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Wire Spokes |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1345 Mm / 53 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 150 Mm / 6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 740 Mm / 29.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 154 Kg / 340 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12.5 L / 3.3 Us Gal |
Màu Sắc (Colours) | Black, Light Blue |