Thông số AJS MODEL 8 350 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - AJS MODEL 8 350

  • Thương hiệu: AJS
  • Model: MODEL 8 350
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 15.4 kw / 20.9 hp @ 6250
  • Năm Sản Xuất (Year): 1960 - 62
  • Hộp Số (Transmission): 4-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12.5 l / 3.3 us gal

Thông số chi tiết - AJS MODEL 8 350


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Ajs Model 8 350
Năm Sản Xuất (Year)1960 - 62
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, 4 Stroke, Ohv, 2-Valve
Dung Tích (Capacity)347 Cc / 21.2 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)72 X 85.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.9:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)1.4 L / 3.0 Us Pt
Ống Xả (Exhaust)1-Into-1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Amal Monobloc Type 389/42
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)15.4 Kw / 20.9 Hp @ 6250
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs
Hộp Số (Transmission)4-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 18.68 / 2Nd 11.82 / 3Rd 8.32 / 4Th 6.39:1
Khung Xe (Frame)Steel, Single Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Cartridge
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Shock, Swingarm
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Bánh Xe (Wheels)Steel, Wire Spokes
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1345 Mm / 53 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)150 Mm / 6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)740 Mm / 29.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)154 Kg / 340 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12.5 L / 3.3 Us Gal
Màu Sắc (Colours)Black, Light Blue

Hình Ảnh - AJS MODEL 8 350


AJS MODEL 8 350 - cauhinhmay.com

AJS MODEL 8 350 - cauhinhmay.com

AJS MODEL 8 350 - cauhinhmay.com

AJS MODEL 8 350 - cauhinhmay.com