Thông số AJS NAC12 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - AJS NAC12

  • Thương hiệu: AJS
  • Model: NAC12
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 8.5 kw / 11.4 hp @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2012 - 14
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/80-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70-17
  • Hộp Số (Transmission): 5-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 l / 4.8 us gal

Thông số chi tiết - AJS NAC12


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Ajs Nac 12
Năm Sản Xuất (Year)2012 - 14
Động Cơ (Engine)Twin Cylinder, 4 Stroke
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.6 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)44 X 40 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Ống Xả (Exhaust)2-Into-2
Hệ Thống Điện (Ignition)Coil Cdi
Ắc Quy (Battery)12V
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)8.5 Kw / 11.4 Hp @ 10500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi Plate
Hộp Số (Transmission)5-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Rear Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Twin Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Bánh Xe (Wheels)Multi Spoke Alloy Wheels
Lốp Trước (Front Tyre)100/80-17
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70-17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1510 Mm / 59.4 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)770 Mm / 30.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)153 Kg / 337 Lbs
Gvwr303 Kg / 668 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 L / 4.8 Us Gal
Average Consumption3.8 L/100Km / 26.6 Km/L / 62 Us Mpg
Màu Sắc (Colours)White, Red, Black
ReviewMotorbike Warehouse

Hình Ảnh - AJS NAC12


AJS NAC12 - cauhinhmay.com

AJS NAC12 - cauhinhmay.com

AJS NAC12 - cauhinhmay.com