Thông số AJS R7 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - AJS R7

  • Thương hiệu: AJS
  • Model: R7
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 7.5 kw / 10.0 hp @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2012 - 14
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70-17
  • Hộp Số (Transmission): 5-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18.5 l / 4.9 us gal

Thông số chi tiết - AJS R7


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Ajs R7
Năm Sản Xuất (Year)2012 - 14
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, 4 Stroke, Ohv
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.6 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56.5 X 49.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Ống Xả (Exhaust)1-Into-1, Stainless Steel
Hệ Thống Điện (Ignition)Coil Cdi
Ắc Quy (Battery)12V, 9.5Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)7.5 Kw / 10.0 Hp @ 8500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi Plate
Hộp Số (Transmission)5-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Usd Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Mono Shock, Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)Twin Disc, 2-Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc, 2-Piston Caliper
Bánh Xe (Wheels)Multi Spoke Alloy Wheels
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70-17
Kích Thước (Dimensions)Length: 2020 Mm / 79.5 In Width:     725 Mm / 28.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1330 Mm / 52.4 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 31.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)127 Kg / 280 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18.5 L / 4.9 Us Gal
Màu Sắc (Colours)Blue, Black

Hình Ảnh - AJS R7


AJS R7 - cauhinhmay.com

AJS R7 - cauhinhmay.com

AJS R7 - cauhinhmay.com