Thông số ALCATEL 1B (2022) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ALCATEL 1B (2022)


ALCATEL 1B (2022)
  • Thương hiệu: ALCATEL
  • Model: 1B (2022)
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 78.1 cm2 (~74.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.0, 25 mm (wide), 1/4.0", 1.12µm, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6761 Helio A22 (12 nm)
  • CPU: Quad-core 2.0 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11 (Go edition)

Thông số chi tiết - ALCATEL 1B (2022)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - 5031D, 5031G
Khác (Other)2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 26, 28, 38, 40, 66 - 5031A, 5041J
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/11.1 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, May 31
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, May 31

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)146.7 X 71.9 X 10 Mm (5.78 X 2.83 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)172 G (6.07 Oz)
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Lcd
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 78.1 Cm2 (~74.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1440 Pixels, 18:9 Ratio (~293 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11 (Go Edition)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6761 Helio A22 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.0 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Ge8300

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 25 Mm (Wide), 1/4.0", 1.12Μm, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2, 24 Mm (Wide), 1/5", 1.12Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp
PositioningGps (Gps)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Ion 3000 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Prime Black, Atlantic Blue
Số Hiệu (Models)5031D, 5031G, 5031A, 5031J
Giá Cả (Price)About 100 Eur