Thông số ALCATEL 1T 7 - Cấu hình Máy tính bảng - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ALCATEL 1T 7


ALCATEL 1T 7
  • Thương hiệu: ALCATEL
  • Model: 1T 7
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): 1T 7
  • Hệ Điều Hành (Operating System): Android v8.1 (Oreo)
  • Bộ Xử Lý (Processor): Quad core, 1.3 GHz, Cortex A7
  • Trọng Lượng (Weight): 245 grams
  • Ram (Ram): 1 GB
  • Độ Phân Giải (Resolution): 0.3 MP Primary Camera

Thông số chi tiết - ALCATEL 1T 7


TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT (SPECIAL FEATURES)
Cảm Biến Khác (Other Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Cảm Biến Dấu Vân Tay (Fingerprint Sensor)Không (No)

CHUNG (GENERAL)
Sạc Nhanh (Quick Charging)Không (No)
Hệ Điều Hành (Operating System)Android V8.1 (Oreo)
Model (Model)1T 7
Ngày Ra Mắt (Launch Date)October 18, 2018 (Official)
Thương Hiệu (Brand)Alcatel
Mạng Kết Nối (Network)4G: Not Available, 3G: Not Available
Cảm Biến Dấu Vân Tay (Fingerprint Sensor)Không (No)

ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA)
Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio)Có (Yes)
Jack Âm Thanh (Audio Jack)3.5 Mm

HIỆU SUẤT (PERFORMANCE)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt8321
Đồ Họa (Graphics)Mali-400
Bộ Xử Lý (Processor)Quad Core, 1.3 Ghz, Cortex A7
Ram (Ram)1 Gb

THIẾT KẾ (DESIGN)
Độ Dày (Thickness)9.1 Mm
Chiều Rộng (Width)111 Mm
Trọng Lượng (Weight)245 Grams
Chiều Cao (Height)189.5 Mm
Màu Sắc (Colours)Premium Black, Bluish Black Color

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại Hiển Thị (Display Type)Tft
Tỷ Lệ Màn Hình So Với Body (Screen To Body Ratio)65.78 %
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density)170 Ppi
Kích Thước Màn Hình (Screen Size)7.0 Inches (17.78 Cm)
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution)600 X 1024 Pixels
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen)Yes Capacitive Touchscreen, Multi-Touch

LƯU TRỮ (STORAGE)
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory)8 Gb
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)Yes Up To 128 Gb

MÁY ẢNH (CAMERA)
Tính Năng Camera (Camera Features)Digital Zoom
Độ Phân Giải Hình Ảnh (Image Resolution)1600 X 1200 Pixels
Tự Động Lấy Nét (Autofocus)Không (No)
Độ Phân Giải (Resolution)0.3 Mp Primary Camera
Ổn Định Hình Ảnh Quang Học (Optical Image Stabilisation)Không (No)
Đèn Flash (Flash)Không (No)
Quay Video (Video Recording)1280X720 @ 30 Fps

ẮC QUY (BATTERY)
User ReplaceableKhông (No)
Thời Gian Chờ (Standby Time)Up To 430 Hours(2G)
Loại (Type)Li-Ion
Dung Tích (Capacity)2580 Mah

NETWORK CONNECTIVITY
Wifi (Wifi)Yes Wi-Fi 802.11, B/G/N
Tính Năng Wifi (Wifi Features)Wi-Fi Direct, Mobile Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)Yes V4.2
Gọi Thoại (Voice Calling)Không (No)
Kết Nối Usb (Usb Connectivity)Mass Storage Device, Usb Charging, Microusb 2.0
Nfc (Nfc)Không (No)