MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Alfer Tx 300 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1988 - 92 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 2-Stroke |
Dung Tích (Capacity) | 258 Cc / 15.7 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 74 X 60 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Ống Xả (Exhaust) | 1-Into-1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Del 'Orto Phbh 26 Zs Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Motoplat |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi Inverted Shocks, 35 Mm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 170 Mm / 6.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Marzocchi Monoshock Prs2 |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 180 Mm / 7.1 In |
Bánh Xe (Wheels) | Steel/Alloy With Wire Spokes |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2020Mm
/ 79.5 In
Width:
870 Mm / 34.3 In
Height:
1140 Mm / 44.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1330 Mm / 52.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 370 Mm / 14.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 750 Mm / 29.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 86 Kg / 190 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 4 L / 1.1 Us Gal |