MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Alfer Vr 2000 Enduro |
Năm Sản Xuất (Year) | 2003 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67.5 X 69.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | Low-Boy Fresco, Aluminium Silencer |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Tm 38 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Sem 12V, 160W Av |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Final
Drive | Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 13/3/ 2Nd 15/29, 3Rd 17/27, 4Th 19/25, 5Th 21/24, 6Th
22/21 |
Khung Xe (Frame) | Hardened
Crmo-E Steel. Bolt-On Aluminium Rear Section. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi Magnum |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 290 Mm / 11.4 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Ohlins Linkless Position-Sensitive Damping Single Shock, External Compression And Rebound Damping Adjustment (Ohlins Linkless Position-Sensitive Damping Single Shock,
External Compression And Rebound Damping Adjustment) |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8 Mm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260 Mm Disc, 2-Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc, 1-Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Light Alloy, Anodized, Laced Spokes |
Vành Trước (Front Rim) | 1.60 X 21 |
Vành Sau (Rear Rim) | 2.15 X 18 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80 -18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1480 Mm / 58.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 350 Mm / 13.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 920 Mm / 36.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 103 Kg / 227 Kg |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.5 Litres / 2.5 Us Gal |