Thông số APPLE MACBOOK MK4M2HN/A ULTRABOOK - Cấu hình Laptop - Thông số chi tiết

Thông tin chung - APPLE MACBOOK MK4M2HN/A ULTRABOOK


APPLE MACBOOK MK4M2HN/A ULTRABOOK
  • Thương hiệu: APPLE
  • Model: MACBOOK MK4M2HN/A ULTRABOOK
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): mk4m2hn/a
  • Bộ Xử Lý (Processor): intel core m-5y10
  • Màu Sắc (Colors): gold
  • Trọng Lượng (Weight): 0.92 kg
  • Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor): intel hd 5300

Thông số chi tiết - APPLE MACBOOK MK4M2HN/A ULTRABOOK


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Hiệu Suất (Performance)Core M, 1.1 Ghz, 8 Gb Ram
Lưu Trữ (Storage)256 Gb Ssd
Ắc Quy (Battery)Li-Po, 9 Hrs
Thiết Kế (Design)12.0 Inches, 2304 X 1440, 0.92 Kg, 13.1 Mm Thick (12.0 Inches, 2304 X 1440 , 0.92 Kg, 13.1 Mm Thick)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Loại Ram (Ram Type)Lpddr3
Memory Layout1 X 8 Gigabyte
Khe Cắm Bộ Nhớ (Memory Slots)2 Dimm
Tốc Độ Ram (Ram Speed)1600 Mhz
Dung Tích (Capacity)8 Gb

CHI TIẾT HIỂN THỊ (DISPLAY DETAILS)
Hệ Điều Hành (Os)Mac Os X Yosemite

THIẾT BỊ NGOẠI VI (PERIPHERALS)
Thiết Bị Trỏ (Pointing Device)Force Touch Trackpad
Bàn Phím (Keyboard)Full-Size Keyboard
Quét Dấu Vân Tay (Fingerprint Scanner)Không (No)

STYLE ATTRIBUTES
Loại Hiển Thị (Display Type)Led
Độ Phân Giải Màn Hình (Display Resolution)2304 X 1440
Màn Hình Cảm Ứng (Display Touchscreen)Không (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensionswxhxd)280.5 X 196.5 X 13.1 Mm
Tính Năng Hiển Thị (Display Features)Led-Backlit Display With Ips Technology
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)12.0 Inches
Trọng Lượng (Weight)0.92 Kg
Màu Sắc (Colors)Gold

THÔNG TIN CHUNG (GENERAL INFORMATION)
Thương Hiệu (Brand)Apple
Model (Model)Mk4M2Hn/A

LƯU TRỮ CHÍNH (PRIMARY STORAGE)
Dung Lượng Ssd (Ssd Capacity)256 Gb

KẾT NỐI MẠNG (NETWORKING)
Secondary CamrearfacingKhông (No)
Giắc Cắm Tai Nghe (Headphone Jack)Có (Yes)
Tùy Chọn Mạng Khác (Other Networking Options)Native Displayport With 1.2 Video Output
Giải Pháp Âm Thanh (Audio Solution)Hd Audio Solution
Phiên Bản Bluetooth (Bluetooth Version)4.0
Hdmi (Hdmi)1
Lỗ Cắm Microphone (Microphone Jack)Có (Yes)
Đầu Đọc Digital Media (Digital Media Reader)Có (Yes)
Mạng Lan Không Dây (Wireless Lan)802.11 A/B/G/N
Cổng Vga (Vga Port)Có (Yes)
Loại Micro (Microphone Type)Dual Microphone
Micro Sẵn Có (Inbuilt Microphone)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Webcam (Webcam)Có (Yes)
Loa (Speakers)Stereo Speakers
Make480P Facetime Camera

ẮC QUY (BATTERY)
Nguồn Cấp (Power Supply)29 W Ac Adapter W
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)9 Hrs
Loại Pin (Battery Type)Li-Po

BỘ XỬ LÝ (PROCESSOR)
Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Variant)Hd 5300
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Core M
Clockspeed1.1 Ghz
Processor MakeIntel
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor)Intel Hd 5300
Bộ Xử Lý (Processor)Intel Core M-5Y10
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Make)Intel
Biến Thể Bộ Xử Lý (Processor Variant)M-5Y10

KHÁC (OTHERS)
Gói Hàng (Sales Package)Macbook, Ắc Quy, Ac Adapter, User Guide (Macbook, Battery, Ac Adapter, User Guide)
Warranty1 Year