MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia 125 Chopper |
Năm Sản Xuất (Year) | 2001 - 05 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Two-Stroke |
Dung Tích (Capacity) | 124.8 Cc / 7.5 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54 X 54.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
2-Stroke Oil | Max 2T Competition |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell'Orto Phbh 28 Rd Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Br10 Eg |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ắc Quy (Battery) | 12V - 9Ah |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 11.2 Kw / 15 Hp @ 6600 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 12.7 Nm / 1.3 Kgf-M 9.4 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 10:30 / 2Nd 14:29 / 3Rd 17:27 / 4Th 19:25 / 5Th 21:23 / 6Th 22:21 |
Primary Ratio | 19:63 |
Secondary Ratio (With Chain) | 14:40 |
Gearbox Oil | Sae 75W-90 |
Khung Xe (Frame) | Double Open Cradle |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 33° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 98 Mm / 3.9 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | 2 X Hydraulic Shock Absorbers |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 70 Mm / 2.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Ø230 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, Ø160 Mm |
Bánh Xe (Wheels) | Stainless Steel With Ø4 Mm Spokes |
Vành Trước (Front Rim) | 1.85 X 19 |
Vành Sau (Rear Rim) | 2.50 X 16 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90-16 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2300 Mm / 90.6 In Width: 780 Mm / 30.7 In Height: 1120 Mm / 44.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1550 Mm / 61.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 830 Mm / 32.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 180 Mm / 7.1 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 148 Kg / 326 Lbs |
Gvwr | 320 Kg / 705 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10 L / 2.6 Us Gal |
Fuel Capacity Reserve | 2 L / 0.5 Us Gal |
Mixer Oil | 2 L / 0.5 Us Gal |
Mixer Oil Reserve | 0.5 L / 1.1 Us Pts |
Average Fuel Consumption | 2.8 L/100 Km / 35.2 Km/L / 83 Us Mpg |
Standing ¼ Mile | 18.8 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 114 Km/H / 70.8 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Moto Sprint |