Thông số APRILIA 125 CHOPPER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - APRILIA 125 CHOPPER

  • Thương hiệu: APRILIA
  • Model: 125 CHOPPER
  • Năm Sản Xuất: 2001
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 11.2 kw / 15 hp @ 6600 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2001 - 05
  • Top speed: 114 km/h / 70.8 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90-16
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10 l / 2.6 us gal

Thông số chi tiết - APRILIA 125 CHOPPER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Aprilia 125 Chopper
Năm Sản Xuất (Year)2001 - 05
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, Two-Stroke
Dung Tích (Capacity)124.8 Cc / 7.5 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)54 X 54.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
2-Stroke OilMax 2T Competition
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dell'Orto Phbh 28 Rd Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Bugi (Spark Plug)Ngk Br10 Eg
Khởi Động (Starting)Electric
Ắc Quy (Battery)12V - 9Ah
Công Suất Cực Đại (Max Power)11.2 Kw / 15 Hp @ 6600 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)12.7 Nm / 1.3 Kgf-M 9.4 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 10:30 / 2Nd 14:29 / 3Rd 17:27 / 4Th 19:25 / 5Th 21:23 / 6Th 22:21
Primary Ratio19:63
Secondary Ratio (With Chain)14:40
Gearbox OilSae 75W-90
Khung Xe (Frame)Double Open Cradle
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)33°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)98 Mm / 3.9 In
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)2 X Hydraulic Shock Absorbers
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)70 Mm / 2.8 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single Ø230 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, Ø160 Mm
Bánh Xe (Wheels)Stainless Steel With Ø4 Mm Spokes
Vành Trước (Front Rim)1.85 X 19
Vành Sau (Rear Rim)2.50 X 16
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-19
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90-16
Kích Thước (Dimensions)Length: 2300 Mm / 90.6 In Width:     780 Mm / 30.7 In Height: 1120 Mm / 44.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1550 Mm / 61.0 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)830 Mm / 32.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)180 Mm / 7.1 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)148 Kg / 326 Lbs
Gvwr320 Kg / 705 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10 L / 2.6 Us Gal
Fuel Capacity Reserve2 L / 0.5 Us Gal
Mixer Oil2 L / 0.5 Us Gal
Mixer Oil Reserve0.5 L / 1.1 Us Pts
Average Fuel Consumption2.8 L/100 Km / 35.2 Km/L / 83 Us Mpg
Standing ¼ Mile18.8 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)114 Km/H / 70.8 Mph
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Moto Sprint

Hình Ảnh - APRILIA 125 CHOPPER


APRILIA 125 CHOPPER - cauhinhmay.com

APRILIA 125 CHOPPER - cauhinhmay.com