Thông số APRILIA 125 RED ROSE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - APRILIA 125 RED ROSE

  • Thương hiệu: APRILIA
  • Model: 125 RED ROSE
  • Năm Sản Xuất: 1989
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 27.2 hp @ 10000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1989 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90-16
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10 litres / 2.6 us gal

Thông số chi tiết - APRILIA 125 RED ROSE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Aprilia 125 Red Rose
Năm Sản Xuất (Year)1989 -
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, Two-Stroke
Dung Tích (Capacity)124.7 Cc / 7.5 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)54 X 54.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)15 :1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
2-Stroke OilMax 2T Competition
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dell'Orto Phbh 25 R5 Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Ắc Quy (Battery)12V - 9Ah
Công Suất Cực Đại (Max Power)27.2 Hp @ 10000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)2.4 Kgf-M @ 8000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Double Open Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Hydraulic Shock Absorbers
Phanh Trước (Front Brakes)Single 260 Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240 Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-19
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90-16
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)830 Mm / 32.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)120 Kg / 264.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10 Litres / 2.6 Us Gal

Hình Ảnh - APRILIA 125 RED ROSE


APRILIA 125 RED ROSE - cauhinhmay.com

APRILIA 125 RED ROSE - cauhinhmay.com

APRILIA 125 RED ROSE - cauhinhmay.com

APRILIA 125 RED ROSE - cauhinhmay.com

APRILIA 125 RED ROSE - cauhinhmay.com