MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Af1 125 Futura |
Năm Sản Xuất (Year) | 1991 - |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder Light Alloy And Barrel With Gilnisil Surface Coating |
Dung Tích (Capacity) | 124.7 Cc / 7.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54 X 54.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.6:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell'Orto Ø 34Mm Flat Slide Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 22.3 Kw / 30 Hp @ 8800 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 19.6 Nm / 2.0 Kgf-M / 14.5 Lb-Ft @ 10000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Upside Down Fork, Ø 38 Mm |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Aprilia Progressive System With Hydraulic Single Shock-Absorber, 1120Mm Wheel Travel |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Ø 320 Mm Disc, 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø 240 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/80 -17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70 -17 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 114 Kg / 251 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 140 Kg / 309 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14.5 Litres / 3.8 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.9 L/100 Km / 17 Km/L / 40 Us Mpg |
Braking 60 Km/H / 37 Mph - 0 | 13.6 M / 44.6 Ft |
Braking 100 Km/H / 62 Mph - 0 | 37.1 M / 122 Ft |
Standing ¼ Mile | 14.5 Sec / 144.2 Km/H / 90 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 168.2 Km/H / 104.5 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Moto Sprint |