MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Af1 125 Project 108 Replica |
Năm Sản Xuất (Year) | 1988 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Light Alloy, Barrel With Gilnisil Coating |
Dung Tích (Capacity) | 124.7 Cc / 7.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54 X 54.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 15.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell'Orto Carburetor, Ø 28 Mm |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 21.6 Kw / 29 Hp @10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 18.6 Nm / 1.9 Kgf-M / 13.7 Lb-Ft @ 10000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, Ø 40 Mm, 4-Way Anti-Drive Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Aprilia Progressive Mono Shock System |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Ø 320 Mm Disc, 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø 240Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/80-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80-17 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 120 Kg / 265 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 134.6 Kg / 297 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 L / 5.3 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 4.7 L/100 Km / 21.5 Km/L / 51 Us Mpg |
Braking 60 Km/H / 37 Mph - 0 | 13.3 M / 43.6 Ft |
Braking 100 Km/H / 62 Mph - 0 | 37.6 M / 123 Ft |
Standing ¼ Mile | 15.1 Sec / 141.8 Km/H / 88.1 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 169.1 Km/H / 105.1 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Red/White |