MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Af1 Prototipo |
Năm Sản Xuất (Year) | 1985 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 123 Cc / 7.5 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54 X 54.5Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 15.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell'Orto Carburetor, Ø 28 Mm |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 18.7 Kw / 25.1 Hp @10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 17.7 Nm / 1.8 Kgf-M / 13.1 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, 4-Way Anti-Drive Adjustable |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Sebac Mono Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Ø 260 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø 240Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/80-16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80-16 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 120 Kg / 265 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 134.6 Kg / 297 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22.5 Litres / 5.9 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 4.4 L/100 Km / 22.7 Km/L / 53 Us Mpg |
Braking 60 Km/H / 37 Mph - 0 | 12.8 M / 42.0 Ft |
Braking 100 Km/H / 62 Mph - 0 | 39.9 M / 131 Ft |
Standing ¼ Mile | 15.9 Sec / 129.3 Km/H / 80.3 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 156.6 Km/H / 97.3 Mph |