Thông số APRILIA AS 125R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - APRILIA AS 125R

  • Thương hiệu: APRILIA
  • Model: AS 125R
  • Năm Sản Xuất: 1985
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 19.4 kw / 26 hp @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1985-86
  • Top speed: 145 km/h / 90 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100-90 -16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 100-90 -18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed

Thông số chi tiết - APRILIA AS 125R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Aprilia As 125R
Năm Sản Xuất (Year)1985-86
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.6 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)54 Mm X 54 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)14.2:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dell'Orto Phbh As Ø 26 Mm Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric And Kick
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Disc Oil Bath
Công Suất Cực Đại (Max Power)19.4 Kw / 26 Hp @ 8500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Double Cradle Tubular Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Marzocchi Ø32 Mm, Non-Adjustable
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm With Single Shock Absorber
Phanh Trước (Front Brakes)Single Ø 240 Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Ø 230 Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)100-90 -16
Lốp Sau (Rear Tyre)100-90 -18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1365 Mm / 53.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)800Mm / 31.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)117 Kg / 258 Lbs
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)145 Km/H / 90 Mph

Hình Ảnh - APRILIA AS 125R


APRILIA AS 125R - cauhinhmay.com

APRILIA AS 125R - cauhinhmay.com

APRILIA AS 125R - cauhinhmay.com