MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Atlantic 200 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2008 - 10 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 199 Cc / 12.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 48.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Casing, Forced Lubrication |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Cvk 7C Ø 30 Mm Or Walbro Wvf 7D Ø29 Mm |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic, Magneti Marelli |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 12Ah |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Cr8Eb |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 10 Kw / 13.5 Hp @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 11 Nm / 1.1 Kgf-M / 8.1 Lb-Ft @ 7250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Centrifugal |
Hộp Số (Transmission) | Tự Động (Automatic) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Single Beam With Double Stacked Cradle |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 104 Mm / 4.1 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Forks, Ø 35 Mm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 105 Mm / 4.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Hydraulic Shock, Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 110 Mm / 4.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Ø 240 Mm Disc, With Hydraulic Transmission |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø 190Mm Disc, With Hydraulic Transmission, Combined With Front |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.00 X 13 |
Rearwheel | 3.00 X 13 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90 -13 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70 -13 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2100 Mm / 82.7 In Width: 900 Mm / 35.4 In Height: 1400 Mm / 55.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1470 Mm / 57.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 190 Mm / 7.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 160 Kg / 353 Lbs |
Gvwr | 370 Kg / 816 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10.5 Litres / 2.8 Us Gal |
Fuel Reserve | 1.3 Litres / 0,4 Us Gal |