Thông số APRILIA ATLANTIC 200 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - APRILIA ATLANTIC 200

  • Thương hiệu: APRILIA
  • Model: ATLANTIC 200
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 10 kw / 13.5 hp @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2008 - 10
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/90 -13
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70 -13
  • Hộp Số (Transmission): automatic
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10.5 litres / 2.8 us gal

Thông số chi tiết - APRILIA ATLANTIC 200


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Aprilia Atlantic 200
Năm Sản Xuất (Year)2008 - 10
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)199 Cc / 12.1 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)72 X 48.6 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Casing, Forced Lubrication
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Keihin Cvk 7C Ø 30 Mm Or Walbro Wvf 7D Ø29 Mm
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic, Magneti Marelli
Khởi Động (Starting)Electric
Ắc Quy (Battery)12V, 12Ah
Bugi (Spark Plug)Ngk Cr8Eb
Công Suất Cực Đại (Max Power)10 Kw / 13.5 Hp @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)11 Nm / 1.1 Kgf-M / 8.1 Lb-Ft @ 7250 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Centrifugal
Hộp Số (Transmission)Tự Động (Automatic)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)Single Beam With Double Stacked Cradle
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)104 Mm / 4.1 In
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Hydraulic Forks, Ø 35 Mm
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)105 Mm / 4.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Hydraulic Shock, Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)110 Mm / 4.3 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single Ø 240 Mm Disc, With Hydraulic Transmission
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Ø 190Mm Disc, With Hydraulic Transmission, Combined With Front
Bánh Xe Trước (Front Wheel)3.00 X 13
Rearwheel3.00 X 13
Lốp Trước (Front Tyre)110/90 -13
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70 -13
Kích Thước (Dimensions)Length: 2100 Mm / 82.7 In Width:     900 Mm / 35.4 In Height:  1400 Mm / 55.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1470 Mm / 57.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)790 Mm / 31.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)190 Mm / 7.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)160 Kg / 353 Lbs
Gvwr370 Kg / 816 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10.5 Litres / 2.8 Us Gal
Fuel Reserve1.3 Litres / 0,4 Us Gal

Hình Ảnh - APRILIA ATLANTIC 200


APRILIA ATLANTIC 200 - cauhinhmay.com

APRILIA ATLANTIC 200 - cauhinhmay.com

APRILIA ATLANTIC 200 - cauhinhmay.com