MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Atlantic 300 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2012-13 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 278.3 Cc / 17.0 Cu In |
Bore And Stoke | 75 X 63 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5 - 11.5 : 1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Cdi With Automatic Advance. |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Generator | 12 V - 180 W |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 16.4 Kw / 22 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 23.8 Nm / 2.4 Kgf/M / 17.6 Lb-Ft @ 5750 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Automatic Cvt |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | V-Belt |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Automatic Centrifugal Dry Clutch |
Khung Xe (Frame) | Steel Tubes Twin Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescopic Fork, Legs Ø35 Mm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 105 Mm / 4.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Floating Engine Unit Secured To Frame With 2 Arms At Right Angles With Each Other, And 1 Twin Action Hydraulic Shock Absorber, With Adjustable Spring Preload. Stroke, 105 Mmm Wheel Travel. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 90 Mm / 3.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Ø240 Mm Disc, 3 Piston Floating Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø190 Mm Disc, 2 Piston Fixed Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium Alloy, 5 Spoke |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.00 X 13 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 3.50 X 13 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90 -13 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70 -13 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2085 Mm / 82.1 In Width: 785 Mm / 30.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1480 Mm / 58.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 160 Kg / 353 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.5 Litres / 2.5 Us Gal |