MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Atlantic 400 Sprint |
Năm Sản Xuất (Year) | 2007 - 09 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 86 X 69 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump, Forced With Mechanical Oil Pump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection. |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Cdi With Automatic Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Máy Phát Điện (Alternator) | 12V, 380W |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 25.3 Kw / 34 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 37 Nm / 3.8 Kgf-M / 27.3 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Cvt |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | V-Belt |
Khung Xe (Frame) | High-Strength Tubular Steel Frame With Closed Double Cradle. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Fork, Ø35 Mm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 105 Mm / 4.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Engine Acting As Swingarm. Two Gas Filled Shock Absorbers With 5 Position Spring Preload Adjustment. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 90 Mm / 3.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Ø260 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø190 Mm Disc |
Bánh Xe (Wheels) | Light Alloy, 5 Spoke |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.00 X 14 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 3.75 X 14 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 -14 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/60 -14 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2200 Mm / 86.6 In Width: 815 Mm / 32.1 In Height: 1370 Mm / 53.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1550 Mm / 61.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 199 Kg / 439 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 4.0 Us Gal |
Fuel Reserve | 2 Litres / 0.5 Us Gal |