MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Atlantic 500 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2007 - 09 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 460 Cc / 28.1 In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 92 X 69 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 27.5 Kw / 37.4 Hp @ 6750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 42 Nm / 4.3 Kgf-M / 31.0 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Automatic With Continuous Variator |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | V-Belt |
Khung Xe (Frame) | High-Strength Tubular Steel Frame With Superimposed Closed Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Fork, Ø35 Mm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 105 Mm / 4.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Engine Acting As Swingarm. Two Gas Filled Shock Absorbers With 5 Position Spring Preload Adjustment. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 90 Mm / 3.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X Ø260 Mm Disc, 3 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø220 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium Alloy, 5 Spoke |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 -14 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/60 -14 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2200 Mm / 86.6 In Width: 815 Mm / 32.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1549 Mm / 61.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 199 Kg / 439 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 4.0 Us Gal |
Average Fuel Consumption | 4.4 L/100 Km / 22.5 Km/L / 53 Mpg |
Tank Range | 282 Km / 175 Miles |
Standing ¼ Mile | 16 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 161 Km/H / 100 Mph |